Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkət.ˌpɜːs/

Danh từ

sửa

cutpurse (số nhiều cutpurses)

  1. Kẻ cắp, kẻ móc túi.

Tham khảo

sửa