Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkət.ˌɔf ˈri.ˌleɪ/

Danh từ sửa

cutoff relay /ˈkət.ˌɔf ˈri.ˌleɪ/

  1. (Tech) Cái nối điện cắt ngang.

Tham khảo sửa