Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkət.lə.ri/

Danh từ

sửa

cutlery /ˈkət.lə.ri/

  1. Nghề làm dao kéo; nghề bán dao kéo.
  2. Dao kéo (nói chung).

Tham khảo

sửa