Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkə.tə.ˌweɪ/

Danh từ

sửa

cutaway (số nhiều cutaways) /ˈkə.tə.ˌweɪ/

  1. Bản vẽ mặt trong, sơ đồ mặt trong (không vẽ mặt ngoài, để thấy rõ).

Tham khảo

sửa