Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cutaway
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkə.tə.ˌweɪ/
Danh từ
sửa
cutaway
(
số nhiều
cutaways
)
/ˈkə.tə.ˌweɪ/
Bản
vẽ
mặt
trong,
sơ đồ
mặt
trong (không vẽ mặt ngoài, để thấy rõ).
Tham khảo
sửa
"
cutaway
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)