Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkət.ˈprɑɪs/

Tính từ

sửa

cut-price adv /ˈkət.ˈprɑɪs/

  1. Hạ giá, giảm giá.

Tham khảo

sửa