Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
custom-built
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkəs.təm.ˈbɪɫt/
Tính từ
sửa
custom-built
/ˈkəs.təm.ˈbɪɫt/
Chế tạo
theo
sự
đặt hàng
riêng
.
a
custom-built
car
— ô tô chế tạo theo sự đặt hàng riêng
Tham khảo
sửa
"
custom-built
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)