Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkəs.pə.ˌdeɪt/

Tính từ

sửa

cuspidate /ˈkəs.pə.ˌdeɪt/

  1. mũi nhọn, nhọn đầu.

Tham khảo

sửa