Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cuspidal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
cuspidal
(
Toán học
) Có điểm
lùi
,
lùi
.
cuspidal
edge
— cạnh lùi
Có
mũi nhọn
,
nhọn
đầu.
Tham khảo
sửa
"
cuspidal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)