Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
curvet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌkɜː.ˈvɛt/
Danh từ
sửa
curvet
/ˌkɜː.ˈvɛt/
Sự
nhảy
ngược
lên
,
sự
chồm
lên
(của ngựa).
Nội động từ
sửa
curvet
nội động từ
/ˌkɜː.ˈvɛt/
Nhảy
ngược
lên
,
chồm
lên
(ngựa).
Tham khảo
sửa
"
curvet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)