Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkɜː.ˈvɛt/

Danh từ sửa

curvet /ˌkɜː.ˈvɛt/

  1. Sự nhảy ngược lên, sự chồm lên (của ngựa).

Nội động từ sửa

curvet nội động từ /ˌkɜː.ˈvɛt/

  1. Nhảy ngược lên, chồm lên (ngựa).

Tham khảo sửa