Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
curseur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kyʁ.sœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
curseur
/kyʁ.sœʁ/
curseur
/kyʁ.sœʁ/
curseur
gđ
/kyʁ.sœʁ/
(
Cơ học
)
Con trượt
.
(
Thiên văn học
) )
dây
trượt
(ở vi kế).
Tham khảo
sửa
"
curseur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)