Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɜː.ənt ˈmi.tɜː/

Danh từ

sửa

current meter /ˈkɜː.ənt ˈmi.tɜː/

  1. (Tech) Máy đo dòng điện.

Tham khảo

sửa