Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˈprɪnt.sə.pəl/

Danh từ sửa

currency principle / ˈprɪnt.sə.pəl/

  1. (Kinh tế học) Nguyên tiền tệ.

Tham khảo sửa