Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɜː.li.nəs/

Danh từ

sửa

curliness /ˈkɜː.li.nəs/

  1. Tính quăn, tính xoắn.

Tham khảo

sửa