Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
curiste
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ky.ʁist/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
curiste
/ky.ʁist/
curistes
/ky.ʁist/
Số nhiều
curiste
/ky.ʁist/
curistes
/ky.ʁist/
curiste
/ky.ʁist/
(
Y học
)
Người
theo
một
đợt
chữa
.
Un
curiste
de Vichy
— người theo một đợt chữa ở suối Vi-si
Tham khảo
sửa
"
curiste
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)