Tiếng Anh

sửa
 
curio

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkjʊr.i.ˌoʊ/

Danh từ

sửa

curio /ˈkjʊr.i.ˌoʊ/

  1. Vật hiếm có, của quý (đồ mỹ thuật), đồ cổ.

Tham khảo

sửa