Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

curies

  1. Dạng số nhiều của curie.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

curies gc

  1. Dạng số nhiều của curie.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

curies  sn

  1. Dạng số nhiều của curie