Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
curies
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Từ đảo chữ
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Từ đảo chữ
3
Tiếng Tây Ban Nha
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
curies
Dạng
số nhiều
của
curie
.
Từ đảo chữ
sửa
Cruise
,
cruise
,
crusie
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ky.ʁi/
Danh từ
sửa
curies
gc
Dạng
số nhiều
của
curie
.
Từ đảo chữ
sửa
cuires
,
recuis
,
scieur
,
sciure
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈkuɾjes/
[ˈku.ɾjes]
Vần:
-uɾjes
Tách âm tiết:
cu‧ries
Danh từ
sửa
curies
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
curie