Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sciure
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sjyʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
sciure
/sjyʁ/
sciures
/sjyʁ/
sciure
gc
/sjyʁ/
Mạt
(cưa).
Sciure
de marbre
— mạt đá hoa
Sciure
de bois
— mùn cưa
Tham khảo
sửa
"
sciure
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)