Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
scieur
/sjœʁ/
scieurs
/sjœʁ/

scieur

  1. Thợ cưa.
    scieur de long — thợ xẻ

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa