Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɜːd/

Danh từ

sửa

curd /ˈkɜːd/

  1. Sữa đông (dùng làm phó mát).
  2. Cục đông.

Tham khảo

sửa