Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɜːb.ˈbɪt/

Danh từ

sửa

curb-bit /ˈkɜːb.ˈbɪt/

  1. Hàm thiết ngựa.

Tham khảo

sửa