Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkjʊr.ə.ˌsoʊ/

Danh từ

sửa

curacao /ˈkjʊr.ə.ˌsoʊ/

  1. Rượu vỏ cam.

Tham khảo

sửa