Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực cupriques
/ky.pʁik/
cupriques
/ky.pʁik/
Giống cái cupriques
/ky.pʁik/
cupriques
/ky.pʁik/

cuprique

  1. Chứa muối đồng.

Tham khảo

sửa