Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkəp.ˌfʊl/

Danh từ

sửa

cupful /ˈkəp.ˌfʊl/

  1. Tách đầy, chén đầy.

Tham khảo

sửa