Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cupel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kjuː.ˈpɛɫ/
Danh từ
sửa
cupel
/kjuː.ˈpɛɫ/
Chén
thử
(vàng, bạc... ).
Ngoại động từ
sửa
cupel
ngoại động từ
/kjuː.ˈpɛɫ/
Thử
(vàng, bạc... ).
Tham khảo
sửa
"
cupel
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)