Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kjuː.ˈpɛɫ/

Danh từ sửa

cupel /kjuː.ˈpɛɫ/

  1. Chén thử (vàng, bạc... ).

Ngoại động từ sửa

cupel ngoại động từ /kjuː.ˈpɛɫ/

  1. Thử (vàng, bạc... ).

Tham khảo sửa