Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkjuː.ni.ˌeɪt..ˌvɔɪd/

Tính từ

sửa

cuneate-obovoid /ˈkjuː.ni.ˌeɪt..ˌvɔɪd/

  1. Dạng nêm - trứng ngược.

Tham khảo

sửa