Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkjuː.mjə.lə.tɪv ˈɛr.ɜː/

Danh từ

sửa

cumulative error /ˈkjuː.mjə.lə.tɪv ˈɛr.ɜː/

  1. (Tech) Sai số tích lũy.

Tham khảo

sửa