cumulatif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ky.my.la.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cumulatif /ky.my.la.tif/ |
cumulatifs /ky.my.la.tif/ |
Giống cái | cumulative /ky.my.la.tiv/ |
cumulatifs /ky.my.la.tif/ |
cumulatif /ky.my.la.tif/
Tham khảo
sửa- "cumulatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)