Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ky.my.la.tif/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực cumulatif
/ky.my.la.tif/
cumulatifs
/ky.my.la.tif/
Giống cái cumulative
/ky.my.la.tiv/
cumulatifs
/ky.my.la.tif/

cumulatif /ky.my.la.tif/

  1. Lũy tích.
    Facteurs cumulatifs — (sinh vật học) nhân tố lũy tích

Tham khảo

sửa