Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkəltʃ.rəl.li/

Phó từ

sửa

culturally /ˈkəltʃ.rəl.li/

  1. Về phương diện văn hoá.

Tham khảo

sửa