Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ky.lɔ.te/

Ngoại động từ

sửa

culotter ngoại động từ /ky.lɔ.te/

  1. Làm đóng cao (ống điếu).
  2. Làm xỉn đen (vì dùng nhiều).
    Bâton culotté — gậy xỉn đen

Tham khảo

sửa