Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
culbuteur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kyl.by.tœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
culbuteur
/kyl.by.tœʁ/
culbuteurs
/kyl.by.tœʁ/
culbuteur
gđ
/kyl.by.tœʁ/
(
Cơ học
)
Thiết bị
lật
,
cái
lật
.
(
Cơ học
)
Đòn gánh
xupap
.
Tham khảo
sửa
"
culbuteur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)