culbutage
Tiếng Pháp sửa
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
culbutages /kyl.by.taʒ/ |
culbutages /kyl.by.taʒ/ |
culbutage gđ
Tham khảo sửa
- "culbutage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
culbutages /kyl.by.taʒ/ |
culbutages /kyl.by.taʒ/ |
culbutage gđ