Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɥis.tʁə.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cuistrerie
/kɥis.tʁə.ʁi/
cuistreries
/kɥis.tʁə.ʁi/

cuistrerie gc /kɥis.tʁə.ʁi/

  1. Lối thông thái rởm.

Tham khảo

sửa