cuistrerie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɥis.tʁə.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cuistrerie /kɥis.tʁə.ʁi/ |
cuistreries /kɥis.tʁə.ʁi/ |
cuistrerie gc /kɥis.tʁə.ʁi/
Tham khảo
sửa- "cuistrerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)