Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cuistre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɥistʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cuistre
/kɥistʁ/
cuistres
/kɥistʁ/
cuistre
gđ
/kɥistʁ/
Người
thông thái
rởm
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Thầy
đồ.
Tham khảo
sửa
"
cuistre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)