Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɥi.zi.nɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cuisinette
/kɥi.zi.nɛt/
cuisinette
/kɥi.zi.nɛt/

cuisinette gc /kɥi.zi.nɛt/

  1. Nhà bếp nhỏ (cũng kitchenette).

Tham khảo

sửa