Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɥi.zi.ne/

Nội động từ

sửa

cuisiner nội động từ /kɥi.zi.ne/

  1. Làm bếp, nấu ăn.

Ngoại động từ

sửa

cuisiner ngoại động từ /kɥi.zi.ne/

  1. Nấu (đồ ăn).
    Cuisiner un ragoût — nấu món ragu
  2. (Thân mật) Tra hỏi.
    Cuisiner un accusé — tra hỏi bị cáo

Tham khảo

sửa