cuisiner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɥi.zi.ne/
Nội động từ
sửacuisiner nội động từ /kɥi.zi.ne/
Ngoại động từ
sửacuisiner ngoại động từ /kɥi.zi.ne/
- Nấu (đồ ăn).
- Cuisiner un ragoût — nấu món ragu
- (Thân mật) Tra hỏi.
- Cuisiner un accusé — tra hỏi bị cáo
Tham khảo
sửa- "cuisiner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)