cuirasser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɥi.ʁa.se/
Ngoại động từ
sửacuirasser ngoại động từ /kɥi.ʁa.se/
- Bọc sắt.
- (Nghĩa bóng) Làm cho dạn dày, làm cho cứng rắn.
- Cuirasser un cœur contre l’émotion — làm cho trái tim dạn dày với xúc cảm
Tham khảo
sửa- "cuirasser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)