Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kwɪ.ˈræs/

Danh từ

sửa

cuirass /kwɪ.ˈræs/

  1. Áo giáp.
  2. Yếm (phụ nữ).

Tham khảo

sửa