Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cubisme
/ky.bizm/
cubisme
/ky.bizm/

cubisme /ky.bizm/

  1. Trường phái lập thể; xu hướng lập thể (trong hội họa điêu khắc... ).

Tham khảo

sửa