Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cubisme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ky.bizm/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cubisme
/ky.bizm/
cubisme
/ky.bizm/
cubisme
gđ
/ky.bizm/
Trường phái
lập thể
;
xu hướng
lập thể
(trong hội họa điêu khắc... ).
Tham khảo
sửa
"
cubisme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)