Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkjuː.bɪk dɪ.ˈstɔr.ʃən/

Danh từ

sửa

cubic distortion /ˈkjuː.bɪk dɪ.ˈstɔr.ʃən/

  1. (Tech) Biến dạng hình học.

Tham khảo

sửa