Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kwɑː.ˈdri.jə/

Danh từ

sửa

cuadrilla /kwɑː.ˈdri.jə/

  1. (Sinh học) Nhóm đấu đấu .

Tham khảo

sửa