crystalline
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkrɪs.tə.lən/
Tính từ sửa
crystalline (so sánh hơn more crystalline, so sánh nhất most crystalline)
Thành ngữ sửa
Tham khảo sửa
- "crystalline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)