Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkrɪs.tə.lən/

Tính từ sửa

crystalline (so sánh hơn more crystalline, so sánh nhất most crystalline)

  1. Kết tinh.
  2. Bằng pha lê; giống pha lê, trong như pha lê.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa