cryptique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁip.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cryptique /kʁip.tik/ |
cryptiques /kʁip.tik/ |
Giống cái | cryptique /kʁip.tik/ |
cryptiques /kʁip.tik/ |
cryptique /kʁip.tik/
Tham khảo
sửa- "cryptique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)