Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

crowdsourcing (số nhiều crowdsourcings)

  1. Nhờ đám đông, thuê đám đông.

Động từ

sửa

crowdsourcing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của crowdsource.

Xem thêm

sửa