Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkroʊ.ˈkwɪɫ/

Danh từ

sửa

crow-quill /ˈkroʊ.ˈkwɪɫ/

  1. Ngòi bút nhỏ nét (bằng thân lông quạ, hay ngòi bút sắt).

Tham khảo

sửa