Tiếng Anh

sửa
 
cross section

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɔs ˈsɛk.ʃən/

Danh từ

sửa

cross section /ˈkrɔs ˈsɛk.ʃən/

  1. (Tech) Mặt cắt, tiết diện.

Tham khảo

sửa