Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkrɔs.ˈwɜːd/

Danh từ sửa

cross-word /ˈkrɔs.ˈwɜːd/

  1. Ô chữ ((thường) in trên báo để đố vui).
    cross-word puzzle — trò chơi ô chữ

Tham khảo sửa