Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɔs.ˈplɑɪ/

Tính từ

sửa

cross-ply /ˈkrɔs.ˈplɑɪ/

  1. (Nói về vỏ xe) Có lót bố.

Tham khảo

sửa