cross-fecundation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkrɔs.ˌfɛ.kən.ˈdeɪ.ʃən//
Danh từ
sửacross-fecundation /ˈkrɔs.ˌfɛ.kən.ˈdeɪ.ʃən//
Tham khảo
sửa- "cross-fecundation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cross-fecundation /ˈkrɔs.ˌfɛ.kən.ˈdeɪ.ʃən//