Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɔs.ˌfɛ.kən.ˈdeɪ.ʃən//

Danh từ

sửa

cross-fecundation /ˈkrɔs.ˌfɛ.kən.ˈdeɪ.ʃən//

  1. Sự thụ tinh chéo.

Tham khảo

sửa