Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɔs.ˈbrid/

Danh từ

sửa

cross-breed /ˈkrɔs.ˈbrid/

  1. Người lai; vật lai; cây lai.

Tham khảo

sửa