Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkrɔs.ˈɛr.ˌoʊ/

Danh từ sửa

cross-arrow /ˈkrɔs.ˈɛr.ˌoʊ/

  1. Mũi tên đầu bốn cạnh.

Tham khảo sửa